Conic Finance Giá

Giá Conic Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
binance

Binance

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
okx

OKX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bybit

Bybit

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
digifinex

DigiFinex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitrue

Bitrue

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bingx

BingX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitget

Bitget

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
deepcoin

Deepcoin

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitmart

BitMart

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
cointiger

CoinTiger

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
whitebit

WhiteBIT

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
lbank

LBank

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
btse

BTSE

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
gate-io

Gate.io

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
htx

HTX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
xt

XT.COM

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
upbit

Upbit

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
kucoin

KuCoin

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
mexc

MEXC

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
indoex

IndoEx

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
phemex

Phemex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitforex

BitForex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
latoken

LATOKEN

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bibox

Bibox

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bithumb

Bithumb

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
poloniex

Poloniex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
kraken

Kraken

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
p2b

P2B

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
dydx

dYdX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
citex

CITEX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitmex

BitMEX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
stormgain

StormGain

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
coinsbit

Coinsbit

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
tidex

Tidex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
bitfinex

Bitfinex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1806
$0.1806
HK$1.4074
0.1618

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CNC sang USD là 1 CNC tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1806 Conic Finance. Vốn hóa thị trường là $1.011m. Trong tuần qua, Conic Finance đã tăng 32.57%, với mức cao nhất là $0.1806 và mức thấp nhất là $0.1363. Trong tháng qua, Conic Finance đã tăng -34.64%, với mức giá cao nhất là $0.2763 và thấp nhất là $0.1363. Trong năm qua, Conic Finance đã tăng thêm -91.13%, với mức cao nhất là $4.0270 và mức thấp nhất là $0.1248. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CNC đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.