Ritocoin Giá

Giá Ritocoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RITO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
binance

Binance

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
okx

OKX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bybit

Bybit

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
digifinex

DigiFinex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitrue

Bitrue

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bingx

BingX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitget

Bitget

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
deepcoin

Deepcoin

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitmart

BitMart

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
cointiger

CoinTiger

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
whitebit

WhiteBIT

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
lbank

LBank

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
btse

BTSE

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
gate-io

Gate.io

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
htx

HTX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
xt

XT.COM

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
upbit

Upbit

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
kucoin

KuCoin

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
mexc

MEXC

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
indoex

IndoEx

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
phemex

Phemex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitforex

BitForex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
latoken

LATOKEN

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bibox

Bibox

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bithumb

Bithumb

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
poloniex

Poloniex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
kraken

Kraken

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
p2b

P2B

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
dydx

dYdX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
citex

CITEX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitmex

BitMEX

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
stormgain

StormGain

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
coinsbit

Coinsbit

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
tidex

Tidex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
bitfinex

Bitfinex

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004337
$0.00004337
HK$0.0003
0.00003886

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RITO sang USD là 1 RITO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004337 Ritocoin. Vốn hóa thị trường là $79,005. Trong tuần qua, Ritocoin đã tăng 1.69%, với mức cao nhất là $0.00004608 và mức thấp nhất là $0.00004265. Trong tháng qua, Ritocoin đã tăng -26.16%, với mức giá cao nhất là $0.00009654 và thấp nhất là $0.00004265. Trong năm qua, Ritocoin đã tăng thêm -46.83%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00000195. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RITO đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.