[REJECTED]Omlira Giá

Giá [REJECTED]Omlira của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OML sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
binance

Binance

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
okx

OKX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bybit

Bybit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
digifinex

DigiFinex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitrue

Bitrue

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bingx

BingX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitget

Bitget

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
deepcoin

Deepcoin

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitmart

BitMart

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
cointiger

CoinTiger

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
whitebit

WhiteBIT

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
lbank

LBank

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
btse

BTSE

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
gate-io

Gate.io

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
htx

HTX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
xt

XT.COM

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
upbit

Upbit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
kucoin

KuCoin

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
mexc

MEXC

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
indoex

IndoEx

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
phemex

Phemex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitforex

BitForex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
latoken

LATOKEN

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bibox

Bibox

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bithumb

Bithumb

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
poloniex

Poloniex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
kraken

Kraken

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
p2b

P2B

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
dydx

dYdX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
citex

CITEX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitmex

BitMEX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
stormgain

StormGain

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
coinsbit

Coinsbit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
tidex

Tidex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
bitfinex

Bitfinex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0038
$0.0038
HK$0.0299
0.0036

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OML sang USD là 1 OML tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0038 [REJECTED]Omlira. Vốn hóa thị trường là $356,954. Trong tuần qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -12.71%, đạt mức cao nhất là $0.0044 và mức thấp là $0.0035. Trong tháng qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -18.65%, đạt mức cao nhất là $0.0056 và mức thấp là $0.0035. Trong năm qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -68.61%, với mức cao nhất là $0.0269 và thấp nhất là $0.0035. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OML đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.