Koi Finance Giá

Giá Koi Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KOI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
binance

Binance

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
okx

OKX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bybit

Bybit

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
digifinex

DigiFinex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitrue

Bitrue

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bingx

BingX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitget

Bitget

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
deepcoin

Deepcoin

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitmart

BitMart

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
cointiger

CoinTiger

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
whitebit

WhiteBIT

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
lbank

LBank

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
btse

BTSE

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
gate-io

Gate.io

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
htx

HTX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
xt

XT.COM

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
upbit

Upbit

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
kucoin

KuCoin

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
mexc

MEXC

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
indoex

IndoEx

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
phemex

Phemex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitforex

BitForex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
latoken

LATOKEN

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bibox

Bibox

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bithumb

Bithumb

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
poloniex

Poloniex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
kraken

Kraken

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
p2b

P2B

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
dydx

dYdX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
citex

CITEX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitmex

BitMEX

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
stormgain

StormGain

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
coinsbit

Coinsbit

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
tidex

Tidex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
bitfinex

Bitfinex

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0101
$0.0101
HK$0.0786
0.0094

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KOI sang USD là 1 KOI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0101 Koi Finance. Vốn hóa thị trường là $10.105m. Trong tuần qua, Koi Finance đã giảm -13.43%, đạt mức cao nhất là $0.0117 và mức thấp là $0.0100. Trong tháng qua, Koi Finance đã giảm -2.74%, đạt mức cao nhất là $0.0117 và mức thấp là $0.0100. Trong năm qua, Koi Finance đã giảm -86.05%, với mức cao nhất là $0.0785 và thấp nhất là $0.0089. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KOI đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.