Handshake Giá

Giá Handshake của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03368
$0.03368
HK$0.2624
0.0302
binance

Binance

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
okx

OKX

$0.03369
$0.03369
HK$0.2625
0.0302
bybit

Bybit

$0.03369
$0.03369
HK$0.2625
0.0302
digifinex

DigiFinex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
bitrue

Bitrue

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
bingx

BingX

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
bitget

Bitget

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302
deepcoin

Deepcoin

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03361
$0.03361
HK$0.2619
0.0301
bitmart

BitMart

$0.03365
$0.03365
HK$0.2622
0.0302
cointiger

CoinTiger

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302
whitebit

WhiteBIT

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
lbank

LBank

$0.03365
$0.03365
HK$0.2622
0.0302
btse

BTSE

$0.03364
$0.03364
HK$0.2621
0.0302
gate-io

Gate.io

$0.03365
$0.03365
HK$0.2622
0.0302
htx

HTX

$0.03361
$0.03361
HK$0.2619
0.0301
xt

XT.COM

$0.03361
$0.03361
HK$0.2619
0.0301
upbit

Upbit

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
kucoin

KuCoin

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
mexc

MEXC

$0.03366
$0.03366
HK$0.2623
0.0302
indoex

IndoEx

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
phemex

Phemex

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03361
$0.03361
HK$0.2619
0.0301
bitforex

BitForex

$0.03368
$0.03368
HK$0.2624
0.0302
latoken

LATOKEN

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302
bibox

Bibox

$0.03366
$0.03366
HK$0.2623
0.0302
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0337
$0.0337
HK$0.2626
0.0302
bithumb

Bithumb

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
poloniex

Poloniex

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
kraken

Kraken

$0.03363
$0.03363
HK$0.2620
0.0301
p2b

P2B

$0.03369
$0.03369
HK$0.2625
0.0302
dydx

dYdX

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
citex

CITEX

$0.03368
$0.03368
HK$0.2624
0.0302
bitmex

BitMEX

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03361
$0.03361
HK$0.2619
0.0301
stormgain

StormGain

$0.03365
$0.03365
HK$0.2622
0.0302
coinsbit

Coinsbit

$0.03364
$0.03364
HK$0.2621
0.0302
tidex

Tidex

$0.03368
$0.03368
HK$0.2624
0.0302
bitfinex

Bitfinex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2620
0.0301
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.03367
$0.03367
HK$0.2624
0.0302

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HNS sang USD là 1 HNS tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.03361 Handshake . Vốn hóa thị trường là $6.964m. Trong tuần qua, Handshake đã giảm 180.57%, đạt mức cao nhất là $0.0120 và mức thấp là $0.0110. Trong tháng qua, Handshake đã giảm 188.93%, đạt mức cao nhất là $0.0131 và mức thấp là $0.0110. Trong năm qua, Handshake đã giảm 121.72%, với mức cao nhất là $0.0406 và thấp nhất là $0.0102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HNS đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.