Basilisk Giá

Giá Basilisk của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BSX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
binance

Binance

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
okx

OKX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bybit

Bybit

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
digifinex

DigiFinex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitrue

Bitrue

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bingx

BingX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitget

Bitget

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
deepcoin

Deepcoin

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitmart

BitMart

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
cointiger

CoinTiger

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
whitebit

WhiteBIT

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
lbank

LBank

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
btse

BTSE

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
gate-io

Gate.io

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
htx

HTX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
xt

XT.COM

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
upbit

Upbit

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
kucoin

KuCoin

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
mexc

MEXC

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
indoex

IndoEx

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
phemex

Phemex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitforex

BitForex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
latoken

LATOKEN

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bibox

Bibox

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bithumb

Bithumb

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
poloniex

Poloniex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
kraken

Kraken

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
p2b

P2B

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
dydx

dYdX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
citex

CITEX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitmex

BitMEX

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
stormgain

StormGain

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
coinsbit

Coinsbit

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
tidex

Tidex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
bitfinex

Bitfinex

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003589
$0.00003589
HK$0.0003
0.00003310

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSX sang USD là 1 BSX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003589 Basilisk. Vốn hóa thị trường là $1.758m. Trong tuần qua, Basilisk đã giảm -6.71%, đạt mức cao nhất là $0.00003882 và mức thấp là $0.00003589. Trong tháng qua, Basilisk đã giảm -13.00%, đạt mức cao nhất là $0.00004310 và mức thấp là $0.00003589. Trong năm qua, Basilisk đã giảm -51.74%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00003064. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BSX đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.