Mines of Dalarnia Giá

Giá Mines of Dalarnia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
binance

Binance

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
okx

OKX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bybit

Bybit

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
digifinex

DigiFinex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitrue

Bitrue

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bingx

BingX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitget

Bitget

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
deepcoin

Deepcoin

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitmart

BitMart

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
cointiger

CoinTiger

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
whitebit

WhiteBIT

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
lbank

LBank

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
btse

BTSE

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
gate-io

Gate.io

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
htx

HTX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
xt

XT.COM

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
upbit

Upbit

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
kucoin

KuCoin

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
mexc

MEXC

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
indoex

IndoEx

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
phemex

Phemex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitforex

BitForex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
latoken

LATOKEN

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bibox

Bibox

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bithumb

Bithumb

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
poloniex

Poloniex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
kraken

Kraken

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
p2b

P2B

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
dydx

dYdX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
citex

CITEX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitmex

BitMEX

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
stormgain

StormGain

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
coinsbit

Coinsbit

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
tidex

Tidex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
bitfinex

Bitfinex

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1475
$0.1475
HK$1.1499
0.1322

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DAR sang USD là 1 DAR tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1475 Mines of Dalarnia. Vốn hóa thị trường là $90.889m. Trong tuần qua, Mines of Dalarnia đã giảm -5.02%, đạt mức cao nhất là $0.1568 và mức thấp là $0.1454. Trong tháng qua, Mines of Dalarnia đã giảm -18.47%, đạt mức cao nhất là $0.1809 và mức thấp là $0.1293. Trong năm qua, Mines of Dalarnia đã giảm 70.48%, với mức cao nhất là $0.2654 và thấp nhất là $0.0775. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DAR đã được giao dịch trên 162 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.