Energycoin Giá

Giá Energycoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ENRG sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4
$4
HK$31.15
3.5815
binance

Binance

$1
$1
HK$7.7899
0.8954
okx

OKX

$1
$1
HK$7.7899
0.8954
bybit

Bybit

$5
$5
HK$38.94
4.4769
digifinex

DigiFinex

$6
$6
HK$46.73
5.3722
bitrue

Bitrue

$1
$1
HK$7.7899
0.8954
bingx

BingX

$9
$9
HK$70.10
8.0583
bitget

Bitget

$7
$7
HK$54.52
6.2676
deepcoin

Deepcoin

$6
$6
HK$46.73
5.3722
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4
$4
HK$31.15
3.5815
bitmart

BitMart

$7
$7
HK$54.52
6.2676
cointiger

CoinTiger

$3
$3
HK$23.36
2.6861
whitebit

WhiteBIT

$7
$7
HK$54.52
6.2676
lbank

LBank

-
-
-
-
btse

BTSE

$7
$7
HK$54.52
6.2676
gate-io

Gate.io

-
-
-
-
htx

HTX

$2
$2
HK$15.57
1.7907
xt

XT.COM

$9
$9
HK$70.10
8.0583
upbit

Upbit

$6
$6
HK$46.73
5.3722
kucoin

KuCoin

$5
$5
HK$38.94
4.4769
mexc

MEXC

$4
$4
HK$31.15
3.5815
indoex

IndoEx

$5
$5
HK$38.94
4.4769
phemex

Phemex

$1
$1
HK$7.7899
0.8954
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$9
$9
HK$70.10
8.0583
bitforex

BitForex

$6
$6
HK$46.73
5.3722
latoken

LATOKEN

$7
$7
HK$54.52
6.2676
bibox

Bibox

$3
$3
HK$23.36
2.6861
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3
$3
HK$23.36
2.6861
bithumb

Bithumb

$6
$6
HK$46.73
5.3722
poloniex

Poloniex

$5
$5
HK$38.94
4.4769
kraken

Kraken

$8
$8
HK$62.31
7.1630
p2b

P2B

$7
$7
HK$54.52
6.2676
dydx

dYdX

$8
$8
HK$62.31
7.1630
citex

CITEX

$6
$6
HK$46.73
5.3722
bitmex

BitMEX

$9
$9
HK$70.10
8.0583
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1
$1
HK$7.7899
0.8954
stormgain

StormGain

$2
$2
HK$15.57
1.7907
coinsbit

Coinsbit

$4
$4
HK$31.15
3.5815
tidex

Tidex

$5
$5
HK$38.94
4.4769
bitfinex

Bitfinex

$4
$4
HK$31.15
3.5815
btc-alpha

BTC-Alpha

$8
$8
HK$62.31
7.1630

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ENRG sang USD là 1 ENRG tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Energycoin. Vốn hóa thị trường là $25,859. Trong tuần qua, Energycoin đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.0002. Trong tháng qua, Energycoin đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0002. Trong năm qua, Energycoin đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.0002. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ENRG đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.