Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
binance

Binance

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
okx

OKX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bybit

Bybit

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
digifinex

DigiFinex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitrue

Bitrue

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bingx

BingX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitget

Bitget

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
deepcoin

Deepcoin

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitmart

BitMart

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
cointiger

CoinTiger

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
whitebit

WhiteBIT

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
lbank

LBank

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
btse

BTSE

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
gate-io

Gate.io

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
htx

HTX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
xt

XT.COM

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
upbit

Upbit

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
kucoin

KuCoin

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
mexc

MEXC

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
indoex

IndoEx

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
phemex

Phemex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitforex

BitForex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
latoken

LATOKEN

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bibox

Bibox

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bithumb

Bithumb

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
poloniex

Poloniex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
kraken

Kraken

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
p2b

P2B

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
dydx

dYdX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
citex

CITEX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitmex

BitMEX

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
stormgain

StormGain

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
coinsbit

Coinsbit

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
tidex

Tidex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
bitfinex

Bitfinex

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1499
$0.1499
HK$1.1662
0.1396

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1499 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $44.981m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã giảm -75.41%, đạt mức cao nhất là $0.6099 và mức thấp là $0.1499. Trong tháng qua, Ruby Currency đã giảm -75.22%, đạt mức cao nhất là $0.6099 và mức thấp là $0.1499. Trong năm qua, Ruby Currency đã giảm -98.51%, với mức cao nhất là $10.30 và thấp nhất là $0.1299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.