Ferro Giá

Giá Ferro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
binance

Binance

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
okx

OKX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bybit

Bybit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
digifinex

DigiFinex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitrue

Bitrue

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bingx

BingX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitget

Bitget

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
deepcoin

Deepcoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitmart

BitMart

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
cointiger

CoinTiger

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
whitebit

WhiteBIT

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
lbank

LBank

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
btse

BTSE

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
gate-io

Gate.io

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
htx

HTX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
xt

XT.COM

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
upbit

Upbit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
kucoin

KuCoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
mexc

MEXC

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
indoex

IndoEx

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
phemex

Phemex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitforex

BitForex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
latoken

LATOKEN

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bibox

Bibox

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bithumb

Bithumb

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
poloniex

Poloniex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
kraken

Kraken

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
p2b

P2B

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
dydx

dYdX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
citex

CITEX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitmex

BitMEX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
stormgain

StormGain

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
coinsbit

Coinsbit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
tidex

Tidex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
bitfinex

Bitfinex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0029
$0.0029
HK$0.0225
0.0027

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FER sang USD là 1 FER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0029 Ferro. Vốn hóa thị trường là $2.693m. Trong tuần qua, Ferro đã giảm -7.70%, đạt mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp là $0.0029. Trong tháng qua, Ferro đã giảm -15.07%, đạt mức cao nhất là $0.0034 và mức thấp là $0.0029. Trong năm qua, Ferro đã giảm -57.59%, với mức cao nhất là $0.0133 và thấp nhất là $0.0029. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FER đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.