Oobit Giá

Giá Oobit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
binance

Binance

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
okx

OKX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bybit

Bybit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
digifinex

DigiFinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitrue

Bitrue

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bingx

BingX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitget

Bitget

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
deepcoin

Deepcoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitmart

BitMart

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
cointiger

CoinTiger

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
whitebit

WhiteBIT

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
lbank

LBank

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
btse

BTSE

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
gate-io

Gate.io

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
htx

HTX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
xt

XT.COM

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
upbit

Upbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
kucoin

KuCoin

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
mexc

MEXC

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
indoex

IndoEx

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
phemex

Phemex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitforex

BitForex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
latoken

LATOKEN

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bibox

Bibox

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bithumb

Bithumb

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
poloniex

Poloniex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
kraken

Kraken

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
p2b

P2B

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
dydx

dYdX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
citex

CITEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitmex

BitMEX

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
stormgain

StormGain

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
coinsbit

Coinsbit

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
tidex

Tidex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
bitfinex

Bitfinex

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0231
$0.0231
HK$0.1793
0.0214

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OBT sang USD là 1 OBT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0231 Oobit. Vốn hóa thị trường là $23.058m. Trong tuần qua, Oobit đã tăng 14.64%, với mức cao nhất là $0.0231 và mức thấp nhất là $0.0178. Trong tháng qua, Oobit đã tăng -12.94%, với mức giá cao nhất là $0.0274 và thấp nhất là $0.0178. Trong năm qua, Oobit đã tăng thêm -57.20%, với mức cao nhất là $0.1104 và mức thấp nhất là $0.0178. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OBT đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.