Cindrum Giá

Giá Cindrum của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CIND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
binance

Binance

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
okx

OKX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bybit

Bybit

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
digifinex

DigiFinex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitrue

Bitrue

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bingx

BingX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitget

Bitget

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
deepcoin

Deepcoin

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitmart

BitMart

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
cointiger

CoinTiger

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
whitebit

WhiteBIT

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
lbank

LBank

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
btse

BTSE

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
gate-io

Gate.io

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
htx

HTX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
xt

XT.COM

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
upbit

Upbit

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
kucoin

KuCoin

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
mexc

MEXC

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
indoex

IndoEx

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
phemex

Phemex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitforex

BitForex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
latoken

LATOKEN

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bibox

Bibox

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bithumb

Bithumb

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
poloniex

Poloniex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
kraken

Kraken

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
p2b

P2B

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
dydx

dYdX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
citex

CITEX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitmex

BitMEX

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
stormgain

StormGain

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
coinsbit

Coinsbit

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
tidex

Tidex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
bitfinex

Bitfinex

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007197
$0.00007197
HK$0.0006
0.00006688

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CIND sang USD là 1 CIND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007197 Cindrum. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Cindrum đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.00007199 và mức thấp là $0.00007195. Trong tháng qua, Cindrum đã giảm -2.74%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007190. Trong năm qua, Cindrum đã giảm -89.61%, với mức cao nhất là $0.0067 và thấp nhất là $0.00006201. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CIND đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.