Law Blocks Giá

Giá Law Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
binance

Binance

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
okx

OKX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bybit

Bybit

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
digifinex

DigiFinex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitrue

Bitrue

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bingx

BingX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitget

Bitget

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
deepcoin

Deepcoin

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitmart

BitMart

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
cointiger

CoinTiger

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
whitebit

WhiteBIT

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
lbank

LBank

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
btse

BTSE

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
gate-io

Gate.io

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
htx

HTX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
xt

XT.COM

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
upbit

Upbit

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
kucoin

KuCoin

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
mexc

MEXC

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
indoex

IndoEx

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
phemex

Phemex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitforex

BitForex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
latoken

LATOKEN

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bibox

Bibox

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bithumb

Bithumb

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
poloniex

Poloniex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
kraken

Kraken

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
p2b

P2B

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
dydx

dYdX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
citex

CITEX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitmex

BitMEX

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
stormgain

StormGain

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
coinsbit

Coinsbit

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
tidex

Tidex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
bitfinex

Bitfinex

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1028
$0.1028
HK$0.7998
0.0957

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LBT sang USD là 1 LBT tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1028 Law Blocks. Vốn hóa thị trường là $25.193m. Trong tuần qua, Law Blocks đã giảm -0.18%, đạt mức cao nhất là $0.1030 và mức thấp là $0.1028. Trong tháng qua, Law Blocks đã giảm 10.57%, đạt mức cao nhất là $0.1037 và mức thấp là $0.0919. Trong năm qua, Law Blocks đã giảm 9.35%, với mức cao nhất là $0.1184 và thấp nhất là $0.0919. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LBT đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.