Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
binance

Binance

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
okx

OKX

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
bybit

Bybit

$0.110552
$0.110552
HK$0.8612
0.0990
digifinex

DigiFinex

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
bitrue

Bitrue

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
bingx

BingX

$0.110544
$0.110544
HK$0.8611
0.0990
bitget

Bitget

$0.110552
$0.110552
HK$0.8612
0.0990
deepcoin

Deepcoin

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.110547
$0.110547
HK$0.8612
0.0990
bitmart

BitMart

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
cointiger

CoinTiger

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
whitebit

WhiteBIT

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
lbank

LBank

$0.110543
$0.110543
HK$0.8611
0.0990
btse

BTSE

$0.110544
$0.110544
HK$0.8611
0.0990
gate-io

Gate.io

$0.11055
$0.11055
HK$0.8612
0.0990
htx

HTX

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
xt

XT.COM

$0.110552
$0.110552
HK$0.8612
0.0990
upbit

Upbit

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
kucoin

KuCoin

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
mexc

MEXC

$0.110551
$0.110551
HK$0.8612
0.0990
indoex

IndoEx

$0.110547
$0.110547
HK$0.8612
0.0990
phemex

Phemex

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.110552
$0.110552
HK$0.8612
0.0990
bitforex

BitForex

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
latoken

LATOKEN

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
bibox

Bibox

$0.110552
$0.110552
HK$0.8612
0.0990
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
bithumb

Bithumb

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
poloniex

Poloniex

$0.11055
$0.11055
HK$0.8612
0.0990
kraken

Kraken

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
p2b

P2B

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
dydx

dYdX

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
citex

CITEX

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990
bitmex

BitMEX

$0.110545
$0.110545
HK$0.8612
0.0990
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.110551
$0.110551
HK$0.8612
0.0990
stormgain

StormGain

$0.110551
$0.110551
HK$0.8612
0.0990
coinsbit

Coinsbit

$0.110547
$0.110547
HK$0.8612
0.0990
tidex

Tidex

$0.110544
$0.110544
HK$0.8611
0.0990
bitfinex

Bitfinex

$0.1105
$0.1105
HK$0.8612
0.0990
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.110546
$0.110546
HK$0.8612
0.0990

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.110543 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $74.71m. Trong tuần qua, Phala.Network đã giảm 3.79%, đạt mức cao nhất là $0.1097 và mức thấp là $0.0995. Trong tháng qua, Phala.Network đã giảm 7.07%, đạt mức cao nhất là $0.1292 và mức thấp là $0.0995. Trong năm qua, Phala.Network đã giảm 15.74%, với mức cao nhất là $0.2238 và thấp nhất là $0.0867. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 109 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.