Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
binance

Binance

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
okx

OKX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bybit

Bybit

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
digifinex

DigiFinex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitrue

Bitrue

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bingx

BingX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitget

Bitget

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
deepcoin

Deepcoin

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitmart

BitMart

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
cointiger

CoinTiger

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
whitebit

WhiteBIT

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
lbank

LBank

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
btse

BTSE

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
gate-io

Gate.io

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
htx

HTX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
xt

XT.COM

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
upbit

Upbit

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
kucoin

KuCoin

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
mexc

MEXC

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
indoex

IndoEx

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
phemex

Phemex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitforex

BitForex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
latoken

LATOKEN

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bibox

Bibox

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bithumb

Bithumb

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
poloniex

Poloniex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
kraken

Kraken

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
p2b

P2B

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
dydx

dYdX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
citex

CITEX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitmex

BitMEX

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
stormgain

StormGain

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
coinsbit

Coinsbit

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
tidex

Tidex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
bitfinex

Bitfinex

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1859
$0.1859
HK$1.4486
0.1665

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1859 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $97.334m. Trong tuần qua, Power Ledger đã giảm -3.88%, đạt mức cao nhất là $0.1965 và mức thấp là $0.1859. Trong tháng qua, Power Ledger đã giảm -3.64%, đạt mức cao nhất là $0.2246 và mức thấp là $0.1754. Trong năm qua, Power Ledger đã giảm 25.44%, với mức cao nhất là $0.8433 và thấp nhất là $0.1441. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 148 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.