Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.11864
$0.11864
HK$0.9247
0.1063
binance

Binance

$0.11862
$0.11862
HK$0.9245
0.1063
okx

OKX

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
bybit

Bybit

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063
digifinex

DigiFinex

$0.11862
$0.11862
HK$0.9245
0.1063
bitrue

Bitrue

$0.11864
$0.11864
HK$0.9247
0.1063
bingx

BingX

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
bitget

Bitget

$0.11867
$0.11867
HK$0.9249
0.1063
deepcoin

Deepcoin

$0.11862
$0.11862
HK$0.9245
0.1063
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
bitmart

BitMart

$0.11865
$0.11865
HK$0.9247
0.1063
cointiger

CoinTiger

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
whitebit

WhiteBIT

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063
lbank

LBank

$0.1186
$0.1186
HK$0.9244
0.1063
btse

BTSE

$0.11867
$0.11867
HK$0.9249
0.1063
gate-io

Gate.io

$0.11864
$0.11864
HK$0.9247
0.1063
htx

HTX

$0.1187
$0.1187
HK$0.9250
0.1063
xt

XT.COM

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
upbit

Upbit

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
kucoin

KuCoin

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
mexc

MEXC

$0.1187
$0.1187
HK$0.9250
0.1063
indoex

IndoEx

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
phemex

Phemex

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.11865
$0.11865
HK$0.9247
0.1063
bitforex

BitForex

$0.1186
$0.1186
HK$0.9244
0.1063
latoken

LATOKEN

$0.11864
$0.11864
HK$0.9247
0.1063
bibox

Bibox

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
bithumb

Bithumb

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
poloniex

Poloniex

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063
kraken

Kraken

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063
p2b

P2B

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
dydx

dYdX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9244
0.1063
citex

CITEX

$0.11859
$0.11859
HK$0.9243
0.1063
bitmex

BitMEX

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.11865
$0.11865
HK$0.9247
0.1063
stormgain

StormGain

$0.11863
$0.11863
HK$0.9246
0.1063
coinsbit

Coinsbit

$0.11862
$0.11862
HK$0.9245
0.1063
tidex

Tidex

$0.11864
$0.11864
HK$0.9247
0.1063
bitfinex

Bitfinex

$0.11862
$0.11862
HK$0.9245
0.1063
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.11866
$0.11866
HK$0.9248
0.1063

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $5.764m. Trong tuần qua, Fuse Network đã tăng 363.59%, với mức cao nhất là $0.0262 và mức thấp nhất là $0.0256. Trong tháng qua, Fuse Network đã tăng 248.59%, với mức giá cao nhất là $0.0351 và thấp nhất là $0.0250. Trong năm qua, Fuse Network đã tăng thêm 175.94%, với mức cao nhất là $0.1055 và mức thấp nhất là $0.0250. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 82 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.