Time New Bank Giá

Giá Time New Bank của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
binance

Binance

$0.000031
$0.000031
HK$0.0002
0.00002778
okx

OKX

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
bybit

Bybit

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
digifinex

DigiFinex

$0.00002600
$0.00002600
HK$0.0002
0.00002330
bitrue

Bitrue

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
bingx

BingX

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
bitget

Bitget

$0.00002600
$0.00002600
HK$0.0002
0.00002330
deepcoin

Deepcoin

$0.00002900
$0.00002900
HK$0.0002
0.00002598
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002600
$0.00002600
HK$0.0002
0.00002330
bitmart

BitMart

$0.000031
$0.000031
HK$0.0002
0.00002778
cointiger

CoinTiger

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
whitebit

WhiteBIT

$0.00002900
$0.00002900
HK$0.0002
0.00002598
lbank

LBank

$0.00003000
$0.00003000
HK$0.0002
0.00002688
btse

BTSE

$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
gate-io

Gate.io

$0.00002700
$0.00002700
HK$0.0002
0.00002419
htx

HTX

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
xt

XT.COM

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
upbit

Upbit

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
kucoin

KuCoin

$0.00003200
$0.00003200
HK$0.0002
0.00002867
mexc

MEXC

$0.00002600
$0.00002600
HK$0.0002
0.00002330
indoex

IndoEx

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
phemex

Phemex

$0.000031
$0.000031
HK$0.0002
0.00002778
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
bitforex

BitForex

$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
latoken

LATOKEN

$0.00003200
$0.00003200
HK$0.0002
0.00002867
bibox

Bibox

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003400
$0.00003400
HK$0.0003
0.00003046
bithumb

Bithumb

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
poloniex

Poloniex

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
kraken

Kraken

$0.00002800
$0.00002800
HK$0.0002
0.00002509
p2b

P2B

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
dydx

dYdX

$0.00002700
$0.00002700
HK$0.0002
0.00002419
citex

CITEX

$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
bitmex

BitMEX

$0.000025
$0.000025
HK$0.0002
0.00002240
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
stormgain

StormGain

$0.00003200
$0.00003200
HK$0.0002
0.00002867
coinsbit

Coinsbit

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
tidex

Tidex

$0.00002900
$0.00002900
HK$0.0002
0.00002598
bitfinex

Bitfinex

$0.000033
$0.000033
HK$0.0003
0.00002957
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003000
$0.00003000
HK$0.0002
0.00002688

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TNB sang USD là 1 TNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000025 Time New Bank. Vốn hóa thị trường là $173,917. Trong tuần qua, Time New Bank đã giảm -39.46%, đạt mức cao nhất là $0.00004132 và mức thấp là $0.00004129. Trong tháng qua, Time New Bank đã giảm -90.95%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.00002238. Trong năm qua, Time New Bank đã giảm -99.56%, với mức cao nhất là $0.0066 và thấp nhất là $0.00002238. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TNB đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.