Quant Giá

Giá Quant của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$132.03
$132.03
HK$1,028.58
118.24
binance

Binance

$131.97
$131.97
HK$1,028.12
118.19
okx

OKX

$132.05
$132.05
HK$1,028.74
118.26
bybit

Bybit

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
digifinex

DigiFinex

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
bitrue

Bitrue

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
bingx

BingX

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
bitget

Bitget

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
deepcoin

Deepcoin

$132.03
$132.03
HK$1,028.58
118.24
hotcoin-global

Hotcoin Global

$131.98
$131.98
HK$1,028.20
118.20
bitmart

BitMart

$132
$132
HK$1,028.35
118.21
cointiger

CoinTiger

$132.02
$132.02
HK$1,028.51
118.23
whitebit

WhiteBIT

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
lbank

LBank

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
btse

BTSE

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
gate-io

Gate.io

$131.98
$131.98
HK$1,028.20
118.20
htx

HTX

$132.02
$132.02
HK$1,028.51
118.23
xt

XT.COM

$132
$132
HK$1,028.35
118.21
upbit

Upbit

$132.05
$132.05
HK$1,028.74
118.26
kucoin

KuCoin

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
mexc

MEXC

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
indoex

IndoEx

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
phemex

Phemex

$131.96
$131.96
HK$1,028.04
118.18
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
bitforex

BitForex

$132
$132
HK$1,028.35
118.21
latoken

LATOKEN

$132
$132
HK$1,028.35
118.21
bibox

Bibox

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
bithumb

Bithumb

$132.05
$132.05
HK$1,028.74
118.26
poloniex

Poloniex

$132.05
$132.05
HK$1,028.74
118.26
kraken

Kraken

$132.03
$132.03
HK$1,028.58
118.24
p2b

P2B

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
dydx

dYdX

$132.04
$132.04
HK$1,028.66
118.25
citex

CITEX

$131.96
$131.96
HK$1,028.04
118.18
bitmex

BitMEX

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
ascendex

AscendEX (BitMax)

$132.03
$132.03
HK$1,028.58
118.24
stormgain

StormGain

$131.99
$131.99
HK$1,028.27
118.20
coinsbit

Coinsbit

$131.98
$131.98
HK$1,028.20
118.20
tidex

Tidex

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
bitfinex

Bitfinex

$132.01
$132.01
HK$1,028.43
118.22
btc-alpha

BTC-Alpha

$132
$132
HK$1,028.35
118.21

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QNT sang USD là 1 QNT tương đương với $0.03324 và mỗi USD có giá trị là 131.96 Quant. Vốn hóa thị trường là $843.889m. Trong tuần qua, Quant đã giảm 80.97%, đạt mức cao nhất là $76.97 và mức thấp là $69.90. Trong tháng qua, Quant đã giảm 109.86%, đạt mức cao nhất là $76.97 và mức thấp là $58.75. Trong năm qua, Quant đã giảm 45.55%, với mức cao nhất là $145.35 và thấp nhất là $58.75. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million QNT đã được giao dịch trên 263 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.