COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1220
$0.1220
HK$0.9504
0.1093
binance

Binance

$0.1223
$0.1223
HK$0.9527
0.1095
okx

OKX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9504
0.1093
bybit

Bybit

$0.1223
$0.1223
HK$0.9527
0.1095
digifinex

DigiFinex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9559
0.1099
bitrue

Bitrue

$0.1220
$0.1220
HK$0.9504
0.1093
bingx

BingX

$0.1223
$0.1223
HK$0.9527
0.1095
bitget

Bitget

$0.1223
$0.1223
HK$0.9527
0.1095
deepcoin

Deepcoin

$0.1223
$0.1223
HK$0.9527
0.1095
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1226
$0.1226
HK$0.9551
0.1098
bitmart

BitMart

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
cointiger

CoinTiger

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
whitebit

WhiteBIT

$0.1222
$0.1222
HK$0.9520
0.1094
lbank

LBank

$0.1221
$0.1221
HK$0.9512
0.1093
btse

BTSE

$0.1226
$0.1226
HK$0.9551
0.1098
gate-io

Gate.io

$0.1220
$0.1220
HK$0.9504
0.1093
htx

HTX

$0.1222
$0.1222
HK$0.9520
0.1094
xt

XT.COM

$0.1225
$0.1225
HK$0.9543
0.1097
upbit

Upbit

$0.1225
$0.1225
HK$0.9543
0.1097
kucoin

KuCoin

$0.1224
$0.1224
HK$0.9535
0.1096
mexc

MEXC

$0.1218
$0.1218
HK$0.9489
0.1091
indoex

IndoEx

$0.1224
$0.1224
HK$0.9535
0.1096
phemex

Phemex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9559
0.1099
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1227
$0.1227
HK$0.9559
0.1099
bitforex

BitForex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9489
0.1091
latoken

LATOKEN

$0.1226
$0.1226
HK$0.9551
0.1098
bibox

Bibox

$0.1226
$0.1226
HK$0.9551
0.1098
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1225
$0.1225
HK$0.9543
0.1097
bithumb

Bithumb

$0.1225
$0.1225
HK$0.9543
0.1097
poloniex

Poloniex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9535
0.1096
kraken

Kraken

$0.1227
$0.1227
HK$0.9559
0.1099
p2b

P2B

$0.1222
$0.1222
HK$0.9520
0.1094
dydx

dYdX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
citex

CITEX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9512
0.1093
bitmex

BitMEX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1221
$0.1221
HK$0.9512
0.1093
stormgain

StormGain

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
coinsbit

Coinsbit

$0.1225
$0.1225
HK$0.9543
0.1097
tidex

Tidex

$0.1219
$0.1219
HK$0.9496
0.1092
bitfinex

Bitfinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9535
0.1096
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1218
$0.1218
HK$0.9489
0.1091

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $175.658m. Trong tuần qua, COTI đã tăng 21.69%, với mức cao nhất là $0.1118 và mức thấp nhất là $0.1001. Trong tháng qua, COTI đã tăng 40.22%, với mức giá cao nhất là $0.1118 và thấp nhất là $0.0761. Trong năm qua, COTI đã tăng thêm 195.51%, với mức cao nhất là $0.2543 và mức thấp nhất là $0.0367. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 186 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.