tomiNet Giá

Giá tomiNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
binance

Binance

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
okx

OKX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bybit

Bybit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
digifinex

DigiFinex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitrue

Bitrue

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bingx

BingX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitget

Bitget

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
deepcoin

Deepcoin

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitmart

BitMart

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
cointiger

CoinTiger

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
whitebit

WhiteBIT

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
lbank

LBank

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
btse

BTSE

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
gate-io

Gate.io

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
htx

HTX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
xt

XT.COM

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
upbit

Upbit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
kucoin

KuCoin

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
mexc

MEXC

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
indoex

IndoEx

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
phemex

Phemex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitforex

BitForex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
latoken

LATOKEN

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bibox

Bibox

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bithumb

Bithumb

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
poloniex

Poloniex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
kraken

Kraken

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
p2b

P2B

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
dydx

dYdX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
citex

CITEX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitmex

BitMEX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
stormgain

StormGain

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
coinsbit

Coinsbit

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
tidex

Tidex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
bitfinex

Bitfinex

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0129
$0.0129
HK$0.1001
0.0119

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMI sang USD là 1 TOMI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0129 tomiNet. Vốn hóa thị trường là $2.004m. Trong tuần qua, tomiNet đã giảm -50.75%, đạt mức cao nhất là $0.0261 và mức thấp là $0.0129. Trong tháng qua, tomiNet đã giảm -69.52%, đạt mức cao nhất là $0.0422 và mức thấp là $0.0129. Trong năm qua, tomiNet đã giảm -99.38%, với mức cao nhất là $2.7957 và thấp nhất là $0.0129. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMI đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.