Karura Giá

Giá Karura của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06361
$0.06361
HK$0.4958
0.0570
binance

Binance

$0.0635
$0.0635
HK$0.4952
0.0569
okx

OKX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
bybit

Bybit

$0.0636
$0.0636
HK$0.4955
0.0570
digifinex

DigiFinex

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
bitrue

Bitrue

$0.0636
$0.0636
HK$0.4955
0.0570
bingx

BingX

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
bitget

Bitget

$0.0636
$0.0636
HK$0.4955
0.0570
deepcoin

Deepcoin

$0.0636
$0.0636
HK$0.4954
0.0570
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
bitmart

BitMart

$0.06352
$0.06352
HK$0.4951
0.0569
cointiger

CoinTiger

$0.06352
$0.06352
HK$0.4951
0.0569
whitebit

WhiteBIT

$0.06359
$0.06359
HK$0.4956
0.0570
lbank

LBank

$0.06352
$0.06352
HK$0.4951
0.0569
btse

BTSE

$0.0635
$0.0635
HK$0.4952
0.0569
gate-io

Gate.io

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
htx

HTX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
xt

XT.COM

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
upbit

Upbit

$0.0636
$0.0636
HK$0.4957
0.0570
kucoin

KuCoin

$0.06359
$0.06359
HK$0.4956
0.0570
mexc

MEXC

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
indoex

IndoEx

$0.06361
$0.06361
HK$0.4958
0.0570
phemex

Phemex

$0.06361
$0.06361
HK$0.4958
0.0570
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
bitforex

BitForex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4954
0.0570
latoken

LATOKEN

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
bibox

Bibox

$0.06354
$0.06354
HK$0.4952
0.0569
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
bithumb

Bithumb

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
poloniex

Poloniex

$0.06354
$0.06354
HK$0.4952
0.0569
kraken

Kraken

$0.0635
$0.0635
HK$0.4952
0.0569
p2b

P2B

$0.06359
$0.06359
HK$0.4956
0.0570
dydx

dYdX

$0.06354
$0.06354
HK$0.4952
0.0569
citex

CITEX

$0.0635
$0.0635
HK$0.4952
0.0569
bitmex

BitMEX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
stormgain

StormGain

$0.06361
$0.06361
HK$0.4958
0.0570
coinsbit

Coinsbit

$0.06355
$0.06355
HK$0.4953
0.0569
tidex

Tidex

$0.06354
$0.06354
HK$0.4952
0.0569
bitfinex

Bitfinex

$0.06358
$0.06358
HK$0.4956
0.0570
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06352
$0.06352
HK$0.4951
0.0569

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAR sang USD là 1 KAR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06352 Karura. Vốn hóa thị trường là $6.946m. Trong tuần qua, Karura đã giảm -6.90%, đạt mức cao nhất là $0.0682 và mức thấp là $0.0617. Trong tháng qua, Karura đã giảm -2.53%, đạt mức cao nhất là $0.0748 và mức thấp là $0.0537. Trong năm qua, Karura đã giảm -1.24%, với mức cao nhất là $0.2746 và thấp nhất là $0.0537. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KAR đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.