PROTO Giá

Giá PROTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Protofi sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
binance

Binance

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
okx

OKX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bybit

Bybit

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
digifinex

DigiFinex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitrue

Bitrue

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bingx

BingX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitget

Bitget

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
deepcoin

Deepcoin

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitmart

BitMart

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
cointiger

CoinTiger

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
whitebit

WhiteBIT

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
lbank

LBank

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
btse

BTSE

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
gate-io

Gate.io

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
htx

HTX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
xt

XT.COM

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
upbit

Upbit

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
kucoin

KuCoin

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
mexc

MEXC

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
indoex

IndoEx

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
phemex

Phemex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitforex

BitForex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
latoken

LATOKEN

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bibox

Bibox

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bithumb

Bithumb

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
poloniex

Poloniex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
kraken

Kraken

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
p2b

P2B

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
dydx

dYdX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
citex

CITEX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitmex

BitMEX

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
stormgain

StormGain

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
coinsbit

Coinsbit

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
tidex

Tidex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
bitfinex

Bitfinex

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002233
$0.00002233
HK$0.0002
0.00002075

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Protofi sang USD là 1 Protofi tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002233 PROTO. Vốn hóa thị trường là $88. Trong tuần qua, PROTO đã giảm -20.18%, đạt mức cao nhất là $0.00002797 và mức thấp là $0.00002226. Trong tháng qua, PROTO đã giảm -10.10%, đạt mức cao nhất là $0.00002994 và mức thấp là $0.00002226. Trong năm qua, PROTO đã giảm 29.07%, với mức cao nhất là $0.00004109 và thấp nhất là $0.00001363. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined Protofi đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.