Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
binance

Binance

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
okx

OKX

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
bybit

Bybit

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
digifinex

DigiFinex

$0.0514
$0.0514
HK$0.4003
0.0460
bitrue

Bitrue

$0.05138
$0.05138
HK$0.4003
0.0460
bingx

BingX

$0.0514
$0.0514
HK$0.4003
0.0460
bitget

Bitget

$0.051383
$0.051383
HK$0.4003
0.0460
deepcoin

Deepcoin

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
bitmart

BitMart

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
cointiger

CoinTiger

$0.0514
$0.0514
HK$0.4003
0.0460
whitebit

WhiteBIT

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
lbank

LBank

$0.05138
$0.05138
HK$0.4003
0.0460
btse

BTSE

$0.051377
$0.051377
HK$0.4002
0.0460
gate-io

Gate.io

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
htx

HTX

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
xt

XT.COM

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
upbit

Upbit

$0.051383
$0.051383
HK$0.4003
0.0460
kucoin

KuCoin

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
mexc

MEXC

$0.051382
$0.051382
HK$0.4003
0.0460
indoex

IndoEx

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
phemex

Phemex

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.051377
$0.051377
HK$0.4002
0.0460
bitforex

BitForex

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
latoken

LATOKEN

$0.051382
$0.051382
HK$0.4003
0.0460
bibox

Bibox

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
bithumb

Bithumb

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
poloniex

Poloniex

$0.05138
$0.05138
HK$0.4003
0.0460
kraken

Kraken

$0.051385
$0.051385
HK$0.4003
0.0460
p2b

P2B

$0.051383
$0.051383
HK$0.4003
0.0460
dydx

dYdX

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
citex

CITEX

$0.05138
$0.05138
HK$0.4003
0.0460
bitmex

BitMEX

$0.051386
$0.051386
HK$0.4003
0.0460
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.051384
$0.051384
HK$0.4003
0.0460
stormgain

StormGain

$0.051379
$0.051379
HK$0.4003
0.0460
coinsbit

Coinsbit

$0.051386
$0.051386
HK$0.4003
0.0460
tidex

Tidex

$0.051377
$0.051377
HK$0.4002
0.0460
bitfinex

Bitfinex

$0.051378
$0.051378
HK$0.4002
0.0460
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.051382
$0.051382
HK$0.4003
0.0460

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.051377 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $1.8077b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã giảm 2.29%, đạt mức cao nhất là $0.0525 và mức thấp là $0.0488. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã giảm -3.32%, đạt mức cao nhất là $0.0615 và mức thấp là $0.0471. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã giảm 2.07%, với mức cao nhất là $0.1343 và thấp nhất là $0.0454. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 280 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.