Voxies Giá

Giá Voxies của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VOXEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
binance

Binance

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
okx

OKX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bybit

Bybit

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
digifinex

DigiFinex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitrue

Bitrue

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bingx

BingX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitget

Bitget

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
deepcoin

Deepcoin

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitmart

BitMart

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
cointiger

CoinTiger

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
whitebit

WhiteBIT

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
lbank

LBank

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
btse

BTSE

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
gate-io

Gate.io

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
htx

HTX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
xt

XT.COM

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
upbit

Upbit

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
kucoin

KuCoin

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
mexc

MEXC

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
indoex

IndoEx

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
phemex

Phemex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitforex

BitForex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
latoken

LATOKEN

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bibox

Bibox

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bithumb

Bithumb

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
poloniex

Poloniex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
kraken

Kraken

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
p2b

P2B

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
dydx

dYdX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
citex

CITEX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitmex

BitMEX

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
stormgain

StormGain

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
coinsbit

Coinsbit

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
tidex

Tidex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
bitfinex

Bitfinex

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1341
$0.1341
HK$1.0429
0.1244

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VOXEL sang USD là 1 VOXEL tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1341 Voxies. Vốn hóa thị trường là $27.72m. Trong tuần qua, Voxies đã giảm -15.88%, đạt mức cao nhất là $0.1598 và mức thấp là $0.1327. Trong tháng qua, Voxies đã giảm -15.08%, đạt mức cao nhất là $0.1633 và mức thấp là $0.1327. Trong năm qua, Voxies đã giảm -21.10%, với mức cao nhất là $0.3906 và thấp nhất là $0.0988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VOXEL đã được giao dịch trên 143 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.