Based Shiba Inu Giá

Giá Based Shiba Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BSHIB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
binance

Binance

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
okx

OKX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bybit

Bybit

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
digifinex

DigiFinex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitrue

Bitrue

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bingx

BingX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitget

Bitget

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
deepcoin

Deepcoin

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitmart

BitMart

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
cointiger

CoinTiger

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
whitebit

WhiteBIT

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
lbank

LBank

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
btse

BTSE

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
gate-io

Gate.io

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
htx

HTX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
xt

XT.COM

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
upbit

Upbit

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
kucoin

KuCoin

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
mexc

MEXC

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
indoex

IndoEx

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
phemex

Phemex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitforex

BitForex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
latoken

LATOKEN

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bibox

Bibox

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bithumb

Bithumb

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
poloniex

Poloniex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
kraken

Kraken

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
p2b

P2B

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
dydx

dYdX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
citex

CITEX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitmex

BitMEX

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
stormgain

StormGain

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
coinsbit

Coinsbit

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
tidex

Tidex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
bitfinex

Bitfinex

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002681
$0.00002681
HK$0.0002
0.00002496

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSHIB sang USD là 1 BSHIB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002681 Based Shiba Inu. Vốn hóa thị trường là $242,427. Trong tuần qua, Based Shiba Inu đã giảm -17.30%, đạt mức cao nhất là $0.00003888 và mức thấp là $0.00002681. Trong tháng qua, Based Shiba Inu đã giảm -22.67%, đạt mức cao nhất là $0.00004174 và mức thấp là $0.00002394. Trong năm qua, Based Shiba Inu đã giảm -94.82%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00001699. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BSHIB đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.