LunchDAO Giá

Giá LunchDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUNCH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
binance

Binance

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
okx

OKX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bybit

Bybit

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
digifinex

DigiFinex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitrue

Bitrue

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bingx

BingX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitget

Bitget

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
deepcoin

Deepcoin

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitmart

BitMart

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
cointiger

CoinTiger

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
whitebit

WhiteBIT

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
lbank

LBank

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
btse

BTSE

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
gate-io

Gate.io

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
htx

HTX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
xt

XT.COM

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
upbit

Upbit

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
kucoin

KuCoin

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
mexc

MEXC

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
indoex

IndoEx

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
phemex

Phemex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitforex

BitForex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
latoken

LATOKEN

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bibox

Bibox

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bithumb

Bithumb

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
poloniex

Poloniex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
kraken

Kraken

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
p2b

P2B

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
dydx

dYdX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
citex

CITEX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitmex

BitMEX

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
stormgain

StormGain

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
coinsbit

Coinsbit

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
tidex

Tidex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
bitfinex

Bitfinex

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009373
$0.00009373
HK$0.0007
0.00008711

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUNCH sang USD là 1 LUNCH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009373 LunchDAO. Vốn hóa thị trường là $83,474. Trong tuần qua, LunchDAO đã giảm -2.67%, đạt mức cao nhất là $0.00009777 và mức thấp là $0.00009312. Trong tháng qua, LunchDAO đã giảm -14.83%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00009312. Trong năm qua, LunchDAO đã giảm 31.58%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00007087. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUNCH đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.