Chromia Giá

Giá Chromia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.195106
$0.195106
HK$1.5204
0.1748
binance

Binance

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
okx

OKX

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
bybit

Bybit

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
digifinex

DigiFinex

$0.195107
$0.195107
HK$1.5204
0.1748
bitrue

Bitrue

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
bingx

BingX

$0.195106
$0.195106
HK$1.5204
0.1748
bitget

Bitget

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
deepcoin

Deepcoin

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
bitmart

BitMart

$0.195107
$0.195107
HK$1.5204
0.1748
cointiger

CoinTiger

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
whitebit

WhiteBIT

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
lbank

LBank

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
btse

BTSE

$0.195107
$0.195107
HK$1.5204
0.1748
gate-io

Gate.io

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
htx

HTX

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
xt

XT.COM

$0.195108
$0.195108
HK$1.5204
0.1748
upbit

Upbit

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
kucoin

KuCoin

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
mexc

MEXC

$0.195112
$0.195112
HK$1.5205
0.1748
indoex

IndoEx

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
phemex

Phemex

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.195112
$0.195112
HK$1.5205
0.1748
bitforex

BitForex

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
latoken

LATOKEN

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
bibox

Bibox

$0.195111
$0.195111
HK$1.5205
0.1748
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
bithumb

Bithumb

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
poloniex

Poloniex

$0.195108
$0.195108
HK$1.5204
0.1748
kraken

Kraken

$0.195105
$0.195105
HK$1.5204
0.1748
p2b

P2B

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
dydx

dYdX

$0.195106
$0.195106
HK$1.5204
0.1748
citex

CITEX

$0.195108
$0.195108
HK$1.5204
0.1748
bitmex

BitMEX

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
stormgain

StormGain

$0.195103
$0.195103
HK$1.5204
0.1748
coinsbit

Coinsbit

$0.195112
$0.195112
HK$1.5205
0.1748
tidex

Tidex

$0.19511
$0.19511
HK$1.5205
0.1748
bitfinex

Bitfinex

$0.195109
$0.195109
HK$1.5204
0.1748
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.195104
$0.195104
HK$1.5204
0.1748

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHR sang USD là 1 CHR tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.195103 Chromia. Vốn hóa thị trường là $152.01m. Trong tuần qua, Chromia đã giảm 4.52%, đạt mức cao nhất là $0.1939 và mức thấp là $0.1808. Trong tháng qua, Chromia đã giảm 10.99%, đạt mức cao nhất là $0.2506 và mức thấp là $0.1704. Trong năm qua, Chromia đã giảm 96.22%, với mức cao nhất là $0.4928 và thấp nhất là $0.0863. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHR đã được giao dịch trên 179 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.