Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
binance

Binance

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
okx

OKX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3355
0.0386
bybit

Bybit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
digifinex

DigiFinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3361
0.0386
bitrue

Bitrue

$0.0431
$0.0431
HK$0.3357
0.0386
bingx

BingX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
bitget

Bitget

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0386
deepcoin

Deepcoin

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
bitmart

BitMart

$0.0431
$0.0431
HK$0.3361
0.0386
cointiger

CoinTiger

$0.0431
$0.0431
HK$0.3357
0.0386
whitebit

WhiteBIT

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
lbank

LBank

$0.04314
$0.04314
HK$0.3361
0.0386
btse

BTSE

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0386
gate-io

Gate.io

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386
htx

HTX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
xt

XT.COM

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
upbit

Upbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3357
0.0386
kucoin

KuCoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3357
0.0386
mexc

MEXC

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
phemex

Phemex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3357
0.0386
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
bitforex

BitForex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386
latoken

LATOKEN

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
bibox

Bibox

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0386
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04316
$0.04316
HK$0.3362
0.0386
bithumb

Bithumb

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
poloniex

Poloniex

$0.04307
$0.04307
HK$0.3355
0.0386
kraken

Kraken

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0386
p2b

P2B

$0.04316
$0.04316
HK$0.3362
0.0386
dydx

dYdX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3361
0.0386
citex

CITEX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
bitmex

BitMEX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3361
0.0386
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.04308
$0.04308
HK$0.3356
0.0386
stormgain

StormGain

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386
coinsbit

Coinsbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0386
tidex

Tidex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386
bitfinex

Bitfinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3361
0.0386
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04312
$0.04312
HK$0.3359
0.0386

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã tăng 70.22%, với mức cao nhất là $0.0266 và mức thấp nhất là $0.0249. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã tăng 51.18%, với mức giá cao nhất là $0.0301 và thấp nhất là $0.0249. Trong năm qua, Your Future Exchange đã tăng thêm -40.22%, với mức cao nhất là $0.0732 và mức thấp nhất là $0.0249. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.