Mountain Protocol Giá

Giá Mountain Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá USDM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
binance

Binance

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
okx

OKX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bybit

Bybit

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
digifinex

DigiFinex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitrue

Bitrue

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bingx

BingX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitget

Bitget

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
deepcoin

Deepcoin

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitmart

BitMart

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
cointiger

CoinTiger

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
whitebit

WhiteBIT

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
lbank

LBank

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
btse

BTSE

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
gate-io

Gate.io

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
htx

HTX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
xt

XT.COM

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
upbit

Upbit

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
kucoin

KuCoin

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
mexc

MEXC

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
indoex

IndoEx

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
phemex

Phemex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitforex

BitForex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
latoken

LATOKEN

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bibox

Bibox

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bithumb

Bithumb

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
poloniex

Poloniex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
kraken

Kraken

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
p2b

P2B

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
dydx

dYdX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
citex

CITEX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitmex

BitMEX

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
stormgain

StormGain

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
coinsbit

Coinsbit

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
tidex

Tidex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
bitfinex

Bitfinex

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00001239
$1.00001239
HK$7.7768
0.9292

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của USDM sang USD là 1 USDM tương đương với $0.00025 và mỗi USD có giá trị là 1.00001239 Mountain Protocol. Vốn hóa thị trường là $152.109m. Trong tuần qua, Mountain Protocol đã tăng 0.04%, với mức cao nhất là $1.00001239 và mức thấp nhất là $0.9987. Trong tháng qua, Mountain Protocol đã tăng 0.01%, với mức giá cao nhất là $1.0001 và thấp nhất là $0.9987. Trong năm qua, Mountain Protocol đã tăng thêm -0.08%, với mức cao nhất là $1.0057 và mức thấp nhất là $0.9970. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined USDM đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.