VIDY Giá

Giá VIDY của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIDY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
binance

Binance

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
okx

OKX

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00005865
bybit

Bybit

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
digifinex

DigiFinex

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
bitrue

Bitrue

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00005865
bingx

BingX

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
bitget

Bitget

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00005870
deepcoin

Deepcoin

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00005868
bitmart

BitMart

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00005868
cointiger

CoinTiger

$0.00006545
$0.00006545
HK$0.0005
0.00005866
whitebit

WhiteBIT

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
lbank

LBank

$0.00006545
$0.00006545
HK$0.0005
0.00005866
btse

BTSE

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
gate-io

Gate.io

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00005867
htx

HTX

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00005871
xt

XT.COM

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
upbit

Upbit

$0.00006551
$0.00006551
HK$0.0005
0.00005871
kucoin

KuCoin

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
mexc

MEXC

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
indoex

IndoEx

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
phemex

Phemex

$0.00006545
$0.00006545
HK$0.0005
0.00005866
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00005865
bitforex

BitForex

$0.00006545
$0.00006545
HK$0.0005
0.00005866
latoken

LATOKEN

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
bibox

Bibox

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00005867
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006548
$0.00006548
HK$0.0005
0.00005869
bithumb

Bithumb

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
poloniex

Poloniex

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
kraken

Kraken

$0.00006544
$0.00006544
HK$0.0005
0.00005865
p2b

P2B

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00005867
dydx

dYdX

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
citex

CITEX

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00005868
bitmex

BitMEX

$0.00006549
$0.00006549
HK$0.0005
0.00005870
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006550
$0.00006550
HK$0.0005
0.00005870
stormgain

StormGain

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
coinsbit

Coinsbit

$0.00006547
$0.00006547
HK$0.0005
0.00005868
tidex

Tidex

$0.00006543
$0.00006543
HK$0.0005
0.00005864
bitfinex

Bitfinex

$0.00006542
$0.00006542
HK$0.0005
0.00005863
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006546
$0.00006546
HK$0.0005
0.00005867

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIDY sang USD là 1 VIDY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006542 VIDY. Vốn hóa thị trường là $150,716. Trong tuần qua, VIDY đã tăng 365.51%, với mức cao nhất là $0.00001694 và mức thấp nhất là $0.00001405. Trong tháng qua, VIDY đã tăng 347.22%, với mức giá cao nhất là $0.00001694 và thấp nhất là $0.00001261. Trong năm qua, VIDY đã tăng thêm 30.75%, với mức cao nhất là $0.00005929 và mức thấp nhất là $0.00000961. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIDY đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.