Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
binance

Binance

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
okx

OKX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bybit

Bybit

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
digifinex

DigiFinex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitrue

Bitrue

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bingx

BingX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitget

Bitget

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
deepcoin

Deepcoin

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitmart

BitMart

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
cointiger

CoinTiger

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
whitebit

WhiteBIT

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
lbank

LBank

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
btse

BTSE

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
gate-io

Gate.io

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
htx

HTX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
xt

XT.COM

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
upbit

Upbit

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
kucoin

KuCoin

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
mexc

MEXC

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
indoex

IndoEx

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
phemex

Phemex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitforex

BitForex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
latoken

LATOKEN

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bibox

Bibox

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bithumb

Bithumb

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
poloniex

Poloniex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
kraken

Kraken

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
p2b

P2B

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
dydx

dYdX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
citex

CITEX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitmex

BitMEX

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
stormgain

StormGain

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
coinsbit

Coinsbit

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
tidex

Tidex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
bitfinex

Bitfinex

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003878
$0.00003878
HK$0.0003
0.00003606

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003878 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $345. Trong tuần qua, Finance Blocks đã tăng 9.58%, với mức cao nhất là $0.00004109 và mức thấp nhất là $0.00003539. Trong tháng qua, Finance Blocks đã tăng -38.44%, với mức giá cao nhất là $0.00006339 và thấp nhất là $0.00003539. Trong năm qua, Finance Blocks đã tăng thêm -93.26%, với mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp nhất là $0.00002301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.