Razor Network Giá

Giá Razor Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAZOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
binance

Binance

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
okx

OKX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0927
0.0107
bybit

Bybit

$0.01188
$0.01188
HK$0.0926
0.0106
digifinex

DigiFinex

$0.01188
$0.01188
HK$0.0926
0.0106
bitrue

Bitrue

$0.01188
$0.01188
HK$0.0926
0.0106
bingx

BingX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0927
0.0107
bitget

Bitget

$0.01188
$0.01188
HK$0.0926
0.0106
deepcoin

Deepcoin

$0.01193
$0.01193
HK$0.0930
0.0107
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01193
$0.01193
HK$0.0930
0.0107
bitmart

BitMart

$0.01192
$0.01192
HK$0.0929
0.0107
cointiger

CoinTiger

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
whitebit

WhiteBIT

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0107
lbank

LBank

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
btse

BTSE

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
gate-io

Gate.io

$0.01193
$0.01193
HK$0.0930
0.0107
htx

HTX

$0.01188
$0.01188
HK$0.0926
0.0106
xt

XT.COM

$0.01197
$0.01197
HK$0.0933
0.0107
upbit

Upbit

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
kucoin

KuCoin

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
mexc

MEXC

$0.01192
$0.01192
HK$0.0929
0.0107
indoex

IndoEx

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
phemex

Phemex

$0.01192
$0.01192
HK$0.0929
0.0107
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01197
$0.01197
HK$0.0933
0.0107
bitforex

BitForex

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
latoken

LATOKEN

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
bibox

Bibox

$0.01197
$0.01197
HK$0.0933
0.0107
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
bithumb

Bithumb

$0.01191
$0.01191
HK$0.0928
0.0107
poloniex

Poloniex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
kraken

Kraken

$0.01193
$0.01193
HK$0.0930
0.0107
p2b

P2B

$0.01192
$0.01192
HK$0.0929
0.0107
dydx

dYdX

$0.01191
$0.01191
HK$0.0928
0.0107
citex

CITEX

$0.01189
$0.01189
HK$0.0927
0.0107
bitmex

BitMEX

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0107
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0107
stormgain

StormGain

$0.01191
$0.01191
HK$0.0928
0.0107
coinsbit

Coinsbit

$0.01195
$0.01195
HK$0.0931
0.0107
tidex

Tidex

$0.01197
$0.01197
HK$0.0933
0.0107
bitfinex

Bitfinex

$0.01196
$0.01196
HK$0.0932
0.0107
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0107

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAZOR sang USD là 1 RAZOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01188 Razor Network. Vốn hóa thị trường là $1.094m. Trong tuần qua, Razor Network đã giảm 239.70%, đạt mức cao nhất là $0.0035 và mức thấp là $0.0033. Trong tháng qua, Razor Network đã giảm 216.98%, đạt mức cao nhất là $0.0037 và mức thấp là $0.0032. Trong năm qua, Razor Network đã giảm 214.02%, với mức cao nhất là $0.0109 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAZOR đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.