PROXI Giá

Giá PROXI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREDIT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0064
binance

Binance

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
okx

OKX

$0.007116
$0.007116
HK$0.0555
0.0064
bybit

Bybit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
digifinex

DigiFinex

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
bitrue

Bitrue

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
bingx

BingX

$0.007117
$0.007117
HK$0.0555
0.0064
bitget

Bitget

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
deepcoin

Deepcoin

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
bitmart

BitMart

$0.007109
$0.007109
HK$0.0554
0.0064
cointiger

CoinTiger

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
whitebit

WhiteBIT

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064
lbank

LBank

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064
btse

BTSE

$0.007109
$0.007109
HK$0.0554
0.0064
gate-io

Gate.io

$0.007116
$0.007116
HK$0.0555
0.0064
htx

HTX

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
xt

XT.COM

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064
upbit

Upbit

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0064
kucoin

KuCoin

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
mexc

MEXC

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
indoex

IndoEx

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
phemex

Phemex

$0.007109
$0.007109
HK$0.0554
0.0064
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
bitforex

BitForex

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
latoken

LATOKEN

$0.007116
$0.007116
HK$0.0555
0.0064
bibox

Bibox

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
bithumb

Bithumb

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
poloniex

Poloniex

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
kraken

Kraken

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
p2b

P2B

$0.007109
$0.007109
HK$0.0554
0.0064
dydx

dYdX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
citex

CITEX

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
bitmex

BitMEX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064
stormgain

StormGain

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0064
coinsbit

Coinsbit

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
tidex

Tidex

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
bitfinex

Bitfinex

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0064
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.007108
$0.007108
HK$0.0554
0.0064

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREDIT sang USD là 1 CREDIT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007108 PROXI. Vốn hóa thị trường là $255,988. Trong tuần qua, PROXI đã tăng 206.11%, với mức cao nhất là $0.0026 và mức thấp nhất là $0.0022. Trong tháng qua, PROXI đã tăng 157.10%, với mức giá cao nhất là $0.0030 và thấp nhất là $0.0022. Trong năm qua, PROXI đã tăng thêm 98.17%, với mức cao nhất là $0.0075 và mức thấp nhất là $0.0022. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CREDIT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.